Characters remaining: 500/500
Translation

télégraphique

Academic
Friendly

Từ "télégraphique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa liên quan đến "điện báo" (télégraphe). Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến việc truyền thông qua điện báo hoặc mang tính chất ngắn gọn, súc tích như một tin nhắn điện báo.

1. Định nghĩa:
  • Télégraphique: Liên quan đến điện báo, thường chỉ những thông điệp được gửi đi bằng điện báo, hoặc cách diễn đạt ngắn gọn, súc tích.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Code télégraphique: điện báo. Ví dụ: "Les marins utilisent un code télégraphique pour communiquer." (Những người thủy thủ sử dụng điện báo để giao tiếp.)
  • Réponse télégraphique: Trả lời bằng điện báo. Ví dụ: "Il a envoyé une réponse télégraphique à sa demande." (Anh ấy đã gửi một câu trả lời bằng điện báo cho yêu cầu của mình.)
  • Style télégraphique: Văn phong điện báo. Ví dụ: "Son style d'écriture est très télégraphique, avec des phrases courtes." (Phong cách viết của anh ấy rất giống văn phong điện báo, với những câu ngắn gọn.)
3. Cách sử dụng nâng cao:

Từ "télégraphique" có thể được sử dụng để chỉ những biểu đạt tính chất ngắn gọn, không cần giải thích nhiều, thường trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày.

4. Các biến thể của từ:
  • Télégraphe: Danh từ chỉ thiết bị điện báo.
  • Télégraphie: Danh từ chỉ nghệ thuật hoặc kỹ thuật truyền tin qua điện báo.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Susciter: Gợi lên, kích thích. Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự ngắn gọn.
  • Concise: Ngắn gọn, súc tích (tiếng Pháp), tương tự trong cách sử dụng với "télégraphique".
6. Idioms cụm động từ (phrased verb):

Hiện không idioms phổ biến sử dụng từ "télégraphique", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa một cách cụ thể hơn.

Kết luận:

"Télégraphique" không chỉ đơn thuầnmột từ liên quan đến điện báo mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc giao tiếp ngắn gọn hiệu quả.

tính từ
  1. xem télégraphie
    • Code télégraphique
      điện báo
    • Réponse télégraphique
      trả lời bằng điện báo
    • Style télégraphique
      văn phong điện báo

Words Containing "télégraphique"

Comments and discussion on the word "télégraphique"