Characters remaining: 500/500
Translation

téléphonage

Academic
Friendly

Từ "téléphonage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được tạo ra từ động từ "téléphoner", có nghĩa là "gọi điện thoại". "Téléphonage" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động gọi điện thoại hoặc việc sử dụng điện thoại để liên lạc với ai đó.

Định nghĩa:
  • Téléphonage (danh từ giống đực): Hành động gọi điện thoại hoặc việc sử dụng điện thoại để liên lạc.
Cách sử dụng:
  1. Ví dụ đơn giản:

    • Le téléphonage est devenu très courant aujourd'hui. (Hành động gọi điện thoại đã trở nên rất phổ biến ngày nay.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Le téléphonage international peut être coûteux. (Gọi điện thoại quốc tế có thể tốn kém.)
    • Avec le téléphonage, on peut communiquer facilement à distance. (Với việc gọi điện thoại, chúng ta có thể dễ dàng giao tiếp từ xa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Téléphoner: Động từ, có nghĩa là "gọi điện thoại".

    • Ví dụ: Je vais téléphoner à Marie. (Tôi sẽ gọi điện cho Marie.)
  • Téléphone: Danh từ, có nghĩa là "điện thoại".

    • Ví dụ: J'ai un nouveau téléphone. (Tôi có một cái điện thoại mới.)
Từ đồng nghĩa:
  • Appel: Có thể được sử dụng để chỉ việc gọi hoặc cuộc gọi.
    • Ví dụ: J'ai reçu un appel de mon ami. (Tôi đã nhận được một cuộc gọi từ bạn tôi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Téléphoner chez quelqu'un: Gọi điện thoại đến nhà ai đó.

    • Ví dụ: Je vais téléphoner chez mes parents ce soir. (Tôi sẽ gọi điện cho bố mẹ tôi tối nay.)
  • Rappeler quelqu'un: Gọi lại cho ai đó.

    • Ví dụ: Je vais rappeler le docteur demain. (Tôi sẽ gọi lại cho bác sĩ vào ngày mai.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "téléphonage", cần phân biệt với các từ khác liên quan đến điện thoại, mỗi từ có một ngữ cảnh cách sử dụng khác nhau. "Téléphonage" thường được coi là một thuật ngữ chính thức hơn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với "téléphoner" hoặc "appel".

danh từ giống đực
  1. điện báo điện thoại
    • Téléphoner une nouvelle à quelqu'un
      báo bằng điện thoại một tin cho ai
nội động từ
  1. gọi dây nói; nói điện thoại
    • Téléphoner chez quelqu'un
      gọi dây nói về nhà ai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "téléphonage"