Characters remaining: 500/500
Translation

ténébreux

Academic
Friendly

Từ "ténébreux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tối tăm", "âm u", hoặc "mờ mịt". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ tối tăm, không rõ ràng, hoặc mang tính chất bí ẩn.

Các Nghĩa Của "ténébreux":
  1. Tối tăm, âm u: Dùng để miêu tả một không gian hoặc cảnh vật thiếu ánh sáng.

    • Ví dụ: "La forêt est ténébreuse." (Khu rừng thì tối tăm.)
  2. Ám muội, mờ mịt: Dùng để chỉ những ý tưởng, kế hoạch không rõ ràng hoặc có thể gây nghi ngờ.

    • Ví dụ: "Il a des desseins ténébreux." (Anh ta những ý đồ ám muội.)
  3. Quá khứ mờ mịt: Nói về một thời điểm trong quá khứ không rõ ràng, khó xác định.

    • Ví dụ: "Son passé est ténébreux." (Quá khứ của anh ấy thì mờ mịt.)
  4. Lời văn tối mò: Dùng để chỉ một phong cách viết khó hiểu, không rõ ràng.

    • Ví dụ: "Ce poème a un style ténébreux." (Bài thơ này có một phong cách tối mò.)
  5. Con người ủ dột: Dùng để mô tả một người tâm trạng buồn bã hoặc u ám.

    • Ví dụ: "C'est un beau ténébreux." (Đómột người con trai ủ dột.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Từ đồng nghĩa: "sombre" (tối tăm), "obscur" (tối tăm, mờ mịt).
  • Từ gần giống: "mélancolique" (u sầu), "mystérieux" (bí ẩn).
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể dùng "ténébreux" trong bối cảnh văn chương để tạo ra hình ảnh sâu sắc hơn về nhân vật hoặc tình huống, chẳng hạn như trong tiểu thuyết hoặc thơ ca.
Các Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "ténébreux" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo ra các cụm có nghĩa phong phú hơn, chẳng hạn như: - "Des pensées ténébreuses" (Những suy nghĩ âm u).

Tóm lại:

"Ténébreux" là một từ nhiều ý nghĩa phong phú, từ mô tả không gian, ý tưởng đến tính cách của con người. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các bối cảnh văn học hoặc khi thảo luận về cảm xúc.

tính từ
  1. tối tăm âm u
    • Bois ténébreux
      rừng âm u
  2. ám muội
    • Ténébreux desseins
      ý đồ ám muội
  3. mờ mịt tối mò
    • Passé ténébreux
      quá khứ mờ mịt
    • Style ténébreux
      lời văn tối mò ủ dột
    • un beau ténébreux
      con người ủ dột

Antonyms

Comments and discussion on the word "ténébreux"