Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "tên"
đặt tên
ghi tên
lòng tên
mũi tên
sang tên
tên đá
tên chữ
tên cúng cơm
tên gọi
tênh
tên hèm
tênh hênh
tên hiệu
Tênh Phông
tênh tênh
tên lửa
tên thánh
tên tự
tên tục
tên tuổi
tròng tên