Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tủy

Academic
Friendly

Từ "tủy" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, "tủy" có thể được nhắc đến trong các tình huống cụ thể như "ghép tủy" (ghép tủy xương) để chữa trị bệnh như ung thư máu.
  • Trong nha khoa, "điều trị tủy" thường được sử dụng để chỉ việc điều trị các vấn đề liên quan đến tủy răng.
Biến thể của từ
  • "Tủy xương": Từ này chỉ loại tủy nằm trong xương.
  • "Tủy răng": Từ này chỉ loại tủy nằm trong răng.
Từ gần giống
  • Tủy có thể được so sánh với các từ như mạch máu (liên quan đến tủy xương) nướu (khác với tủy răng nhưng cũng nằm trong cấu trúc răng miệng).
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Tủy có thể liên quan đến các từ như mềm (đặc điểm của tủy, tủy không cứng như xương hay răng).
  • Mạch: có thể liên quan đến hệ thống mạch trong cơ thể, trong đó mạch máu nằm trong tủy xương tủy răng.
  1. tuỷ d. 1 Phần giữa, mềm của xương. 2 Phần giữa, mềm của răng.

Comments and discussion on the word "tủy"