Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
tủy
▶
Academic
Friendly
Từ
"
tủy
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính
mà
bạn
cần
biết
:
Cách
sử dụng
nâng cao
Trong
y học
, "
tủy
"
có thể
được
nhắc
đến
trong
các
tình huống
cụ thể
như
"
ghép
tủy
" (
ghép
tủy
xương
)
để
chữa
trị bệnh
lý
như
ung thư
máu
.
Trong
nha khoa
, "điều
trị
tủy
"
thường
được
sử dụng
để
chỉ
việc
điều
trị
các
vấn đề
liên quan
đến
tủy
răng
.
Biến thể
của
từ
"
Tủy
xương
":
Từ
này
chỉ
rõ
loại
tủy
nằm
trong
xương
.
"
Tủy
răng
":
Từ
này
chỉ
rõ
loại
tủy
nằm
trong
răng
.
Từ
gần
giống
Tủy
có thể
được
so sánh
với
các
từ
như
mạch máu
(
liên quan
đến
tủy
xương
)
và
nướu
(
khác
với
tủy
răng
nhưng
cũng
nằm
trong
cấu
trúc
răng
miệng
).
Từ
đồng nghĩa
,
liên quan
Tủy
có thể
liên quan
đến
các
từ
như
mềm
(
đặc
điểm
của
tủy
,
vì
tủy
không
cứng
như
xương
hay
răng
).
Mạch
:
có thể
liên quan
đến
hệ thống
mạch
trong
cơ thể
,
trong
đó
có
mạch máu
nằm
trong
tủy
xương
và
tủy
răng
.
tuỷ d. 1
Phần
giữa
,
mềm
của
xương
. 2
Phần
giữa
,
mềm
của
răng
.
Similar Spellings
tủ
tủa
tủi
thủy
Words Containing "tủy"
án tuyết
bạch tuyết
bão tuyết
Bình Tuy
Bùi Đắc Tuyên
cam tuyền
Cam Tuyền
chí tuyến
chu tuyền (chu toàn)
cự tuyệt
more...
Words Mentioning "tủy"
An Chấn
an cư
An Cư
An Dân
An Định
An Hải
An Hiệp
An Hoà
An Lĩnh
An Mỹ
more...
Comments and discussion on the word
"tủy"