Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ubiety
/ju:'baiəti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có ở một nơi nhất định; sự có ở một nơi nhất định
Related search result for "ubiety"
Comments and discussion on the word "ubiety"