Characters remaining: 500/500
Translation

ubiquitousness

/ju:'bikwitəsnis/ Cách viết khác : (ubiquity) /ju:'bikwiti/
Academic
Friendly

Giải thích từ "ubiquitousness":

Từ "ubiquitousness" một danh từ trong tiếng Anh, nghĩa "tính có mặtkhắp mọi nơi" hay "tính đồng thời ở khắp mọi nơi". Từ này bắt nguồn từ tính từ "ubiquitous", có nghĩa "có mặtmọi nơi".

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The ubiquitousness of smartphones has changed the way we communicate." (Tính có mặtkhắp nơi của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In today’s society, the ubiquitousness of social media platforms influences public opinion significantly." (Trong xã hội ngày nay, tính có mặtkhắp nơi của các nền tảng mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng.)
Biến thể của từ:
  • Ubiquitous (tính từ): có mặtkhắp nơi.

    • dụ: "Fast food restaurants are ubiquitous in urban areas." (Nhà hàng thức ăn nhanh có mặtkhắp nơi trong các khu vực đô thị.)
  • Ubiquity (danh từ): sự có mặtkhắp nơi.

    • dụ: "The ubiquity of the internet has transformed education." (Sự có mặtkhắp nơi của internet đã biến đổi giáo dục.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Omnipresence: Cũng có nghĩa có mặtkhắp mọi nơi, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
  • Pervasiveness: Tính chất lan tỏa, có mặt rộng rãi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In every nook and cranny": nghĩa mọi ngóc ngách, thường dùng để diễn tả sự có mặtkhắp nơi.
    • dụ: "The artist's influence can be seen in every nook and cranny of the city." (Ảnh hưởng của nghệ sĩ có thể được nhìn thấymọi ngóc ngách của thành phố.)
Cách sử dụng khác:
  • Chú ý đến ngữ cảnh: "ubiquitousness" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng xã hội, công nghệ hoặc môi trường, nơi một cái đó phổ biến dễ dàng nhận thấy.
danh từ
  1. tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

Comments and discussion on the word "ubiquitousness"