Characters remaining: 500/500
Translation

ulcerate

/'ʌlsəreit/
Academic
Friendly

Từ "ulcerate" trong tiếng Anh một động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (y học): "ulcerate" có nghĩa làm cho một bộ phận nào đó của cơ thể bị loét, tức là tạo ra một vết thương hoặc tổn thương trên da hoặc niêm mạc.

    • dụ: To ulcerate the skin (làm loét da).
  2. Nội động từ (y học): "ulcerate" cũng có thể dùng để mô tả quá trình một vết thương hoặc tổn thương bắt đầu loét ra, tức là trở nên tồi tệ hơn.

    • dụ: The wound began to ulcerate (vết thương bắt đầu loét ra).
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh y học: Thường được dùng để chỉ các bệnh liên quan đến loét, như loét dạ dày, loét chân, v.v.
  • Nghĩa bóng: "Ulcerate" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc gây đau đớn về tinh thần hoặc cảm xúc.
    • dụ: His constant criticism ulcerated her self-esteem (Những lời chỉ trích liên tục của anh ta đã làm tổn thương lòng tự trọng của ấy).
Biến thể của từ:
  • Ulceration (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái bị loét.
    • dụ: The ulceration of the skin requires immediate treatment (Quá trình loét da cần được điều trị ngay lập tức).
  • Ulcer (danh từ): Vết loét, tổn thương.
    • dụ: He was diagnosed with a stomach ulcer (Anh ấy được chẩn đoán bị loét dạ dày).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lesion: Tổn thương, vết thương.
  • Sore: Vết thương, có thể chỉ những tổn thương nhỏ hơn hoặc đau nhức.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "ulcerate" không cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác có thể liên quan đến tổn thương hoặc đau đớn như: - Break down: Hư hỏng, có thể dùng trong ngữ cảnh tổn thương về tinh thần hoặc thể chất. - Wear down: Làm mòn, làm yếu đi, có thể dùng để chỉ sự mệt mỏi tinh thần.

Idioms:

Một số thành ngữ có thể không liên quan trực tiếp đến từ "ulcerate" nhưng có thể dùng để diễn tả cảm giác đau đớn về tinh thần: - A thorn in one's side: Một điều đó gây khó chịu hoặc đau đớn liên tục. - To rub salt in the wound: Làm cho một tình huống tồi tệ hơn, gây thêm đau đớn cho người khác.

ngoại động từ
  1. (y học) làm loét
    • to ulcerate the skin
      làm loét da
  2. (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não
nội động từ
  1. (y học) loét ra
    • the wound began to ulcerate
      vết thương bắt đầu loét ra

Words Containing "ulcerate"

Comments and discussion on the word "ulcerate"