Từ "ulcerate" trong tiếng Anh là một động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
Ngoại động từ (y học): "ulcerate" có nghĩa là làm cho một bộ phận nào đó của cơ thể bị loét, tức là tạo ra một vết thương hoặc tổn thương trên da hoặc niêm mạc.
Nội động từ (y học): "ulcerate" cũng có thể dùng để mô tả quá trình mà một vết thương hoặc tổn thương bắt đầu loét ra, tức là nó trở nên tồi tệ hơn.
Mặc dù "ulcerate" không có cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác có thể liên quan đến tổn thương hoặc đau đớn như: - Break down: Hư hỏng, có thể dùng trong ngữ cảnh tổn thương về tinh thần hoặc thể chất. - Wear down: Làm mòn, làm yếu đi, có thể dùng để chỉ sự mệt mỏi tinh thần.
Một số thành ngữ có thể không liên quan trực tiếp đến từ "ulcerate" nhưng có thể dùng để diễn tả cảm giác đau đớn về tinh thần: - A thorn in one's side: Một điều gì đó gây khó chịu hoặc đau đớn liên tục. - To rub salt in the wound: Làm cho một tình huống tồi tệ hơn, gây thêm đau đớn cho người khác.