Characters remaining: 500/500
Translation

unbank

/'ʌn'bæɳk/
Academic
Friendly

Từ "unbank" trong tiếng Anh có thể được hiểu một động từ có nghĩa loại bỏ hoặc tách ra khỏi hệ thống ngân hàng, không còn sử dụng dịch vụ ngân hàng truyền thống. Từ này không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong bối cảnh tài chính hiện đại, có thể được sử dụng để mô tả việc một người hoặc một doanh nghiệp không còn tham gia vào các dịch vụ ngân hàng thông thường, có thể do lý do cá nhân hoặc do sự phát triển của các phương thức thanh toán khác.

Định nghĩa:
  • Unbank (ngoại động từ): Gạt bỏ hoặc loại bỏ ra khỏi hệ thống ngân hàng; không sử dụng dịch vụ ngân hàng truyền thống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many people are choosing to unbank and use cryptocurrencies instead."
    • (Nhiều người đang chọn không sử dụng ngân hàng thay vào đó sử dụng tiền điện tử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In recent years, the trend to unbank has grown, particularly among younger generations who prefer decentralized financial systems."
    • (Trong những năm gần đây, xu hướng không sử dụng ngân hàng đã gia tăng, đặc biệt trong giới trẻ, những người ưa thích các hệ thống tài chính phi tập trung.)
Biến thể của từ:
  • Unbanked (tính từ): Không tài khoản ngân hàng hoặc không sử dụng dịch vụ ngân hàng. dụ: "Unbanked individuals often face challenges in accessing credit."
  • Bank (động từ): Sử dụng dịch vụ ngân hàng. dụ: "I prefer to bank online for convenience."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • De-bank: Một từ khác có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự, thường liên quan đến việc từ chối hoặc không sử dụng các dịch vụ ngân hàng.
  • Cashless: Không dùng tiền mặt, thường chỉ việc sử dụng thẻ hoặc các phương thức thanh toán điện tử thay vì tiền mặt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Go off the grid": Có thể hiểu như là không sử dụng các dịch vụ chính thức hoặc không theo tiêu chuẩn xã hội, liên quan đến việc không sử dụng ngân hàng.
  • "Cut ties with the bank": Cắt đứt mối quan hệ với ngân hàng.
Chú ý:
  • Từ "unbank" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, đặc biệt khi nói về các xu hướng tài chính mới sự thay đổi trong cách chúng ta quản lý tiền bạc. có thể liên quan đến các vấn đề xã hội, như sự tiếp cận tài chính sự chuyển đổi sang các phương thức thanh toán hiện đại.
ngoại động từ
  1. gạt tro cho (lửa) bén hơn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unbank"