Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
uncancelled
/'ʌn'kænsəld/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ
  • chưa đóng dấu (tem); chưa bỏ, chưa tẩy (chữ số)
Related search result for "uncancelled"
Comments and discussion on the word "uncancelled"