Characters remaining: 500/500
Translation

unconcealed

/'ʌnkən'si:ld/
Academic
Friendly

Từ "unconcealed" trong tiếng Anh có nghĩa "không che giấu" hoặc "không che đậy". Từ này được sử dụng để miêu tả một điều đó rõ ràng, minh bạch hoặc dễ nhận thấy không bất kỳ sự giấu giếm nào.

Phân tích từ "unconcealed":
  • Phát âm: /ˌʌn.kənˈsiːld/
  • Loại từ: Tính từ
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her feelings for him were unconcealed."
    • (Cảm xúc của ấy đối với anh ấy đã không được che giấu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist's unconcealed passion for his work was evident in every brushstroke."
    • (Niềm đam mê không che giấu của nghệ sĩ đối với công việc của mình rõ ràng trong từng nét cọ.)
Các biến thể của từ:
  • Conceal (động từ): có nghĩa che giấu hay giấu kín.

    • dụ: "He tried to conceal his true intentions."
  • Concealed (tính từ): có nghĩa được che giấu.

    • dụ: "The concealed weapon was discovered by the police."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Open: mở, công khai.
  • Obvious: rõ ràng.
  • Transparent: minh bạch.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Lay bare": vạch trần, bộc lộ.

    • dụ: "The investigation laid bare the company's corrupt practices."
    • (Cuộc điều tra đã vạch trần các hành vi tham nhũng của công ty.)
  • "Come to light": được tiết lộ, trở nên rõ ràng.

    • dụ: "The truth finally came to light after many years."
    • (Sự thật cuối cùng đã được tiết lộ sau nhiều năm.)
Kết luận:

Từ "unconcealed" rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả điều đó rõ ràng, không bị che giấu hay giấu giếm. thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, sự thật hay thông tin.

tính từ
  1. không che giấu, không che đậy

Comments and discussion on the word "unconcealed"