Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncleared
/'ʌn'kliəd/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
  • (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
  • (thương nghiệp) chưa qua hải quan
    • uncleared goods
      hàng chưa qua hải quan
  • (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
  • (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)
Related search result for "uncleared"
Comments and discussion on the word "uncleared"