Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
uncreated
/'ʌnkri:'eitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được tạo ra; chưa được tạo ra
  • tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)
Related search result for "uncreated"
Comments and discussion on the word "uncreated"