Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undefaced
/'ʌndi'feist/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp
  • không bị xoá đi (làm cho không đọc được)
Related search result for "undefaced"
Comments and discussion on the word "undefaced"