Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
underdid
/'ʌndə:du:/
Jump to user comments
ngoại động từ underdid; underdone
  • làm ít, thực hiện thiếu
  • nấu chưa chín
Related search result for "underdid"
Comments and discussion on the word "underdid"