Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undertenant
/'sʌb'tenənt/ Cách viết khác : (undertenant) /'ʌndə'tenənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người thuê lại, người mướn lại
Related search result for "undertenant"
Comments and discussion on the word "undertenant"