Characters remaining: 500/500
Translation

undreamt-of

/ʌn'dremtɔv/ Cách viết khác : (undreamt-of) /ʌn'dremtɔv/
Academic
Friendly

Từ "undreamt-of" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không mơ tưởng đến" hoặc "không ngờ tới". Điều này thường được dùng để chỉ những điều người ta không thể tưởng tượng ra, hoặc những sự kiện, tình huống bất ngờ đáng kinh ngạc.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả sự kiện hoặc tình huống bất ngờ:

    • dụ: "She achieved an undreamt-of success in her career." ( ấy đã đạt được thành công không ngờ đến trong sự nghiệp của mình.)
    • Trong câu này, "undreamt-of success" chỉ một thành công người ta không thể tưởng tượng được trước đó.
  2. Mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm:

    • dụ: "The undreamt-of joy of becoming a parent filled their hearts." (Niềm vui không ngờ tới khi trở thành cha mẹ tràn ngập trái tim họ.)
    • đây, "undreamt-of joy" diễn tả cảm xúc hạnh phúc họ không thể tưởng tượng được trước khi trở thành cha mẹ.
Các biến thể của từ:
  • Undreamed-of: Đây một biến thể khác của "undreamt-of", có nghĩa tương tự cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giống nhau.
Từ gần giống:
  • Unimaginable: Từ này có nghĩa "không thể tưởng tượng được" thường được dùng với ý nghĩa tương tự, mặc dù có thể nhấn mạnh hơn về sự không thể tưởng tượng.
    • dụ: "The unimaginable beauty of the landscape took their breath away." (Vẻ đẹp không thể tưởng tượng được của phong cảnh đã làm họ ngỡ ngàng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inconceivable: Nghĩa "không thể hiểu nổi" hoặc "không thể tin được".
  • Incredible: Nghĩa "khó tin" hoặc "đáng kinh ngạc".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Out of the blue: Nghĩa "đột ngột" hoặc "bất ngờ".
    • dụ: "He called me out of the blue after years of silence." (Anh ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau nhiều năm im lặng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "undreamt-of" trong các văn bản văn học hoặc các bài viết mang tính chất phân tích để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc khả năng vượt qua giới hạn.
tính từ
  1. không mơ tưởng đến, không ngờ
    • an undreamed-of happening
      một sự kiện không ngờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "undreamt-of"