Characters remaining: 500/500
Translation

unembarrassed

/'ʌnim'bærəst/
Academic
Friendly

Từ "unembarrassed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa không cảm thấy xấu hổ, không lúng túng hay không ngượng nghịu. Khi ai đó "unembarrassed", họ thường thể hiện sự tự tin, thoải mái không bị ảnh hưởng bởi những tình huống có thể khiến người khác cảm thấy xấu hổ.

Cách sử dụng
  1. Mô tả cảm xúc:

    • "She was unembarrassed when she tripped on stage."
    • ( ấy không cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã trên sân khấu.)
  2. Trong tình huống giao tiếp:

    • "He spoke about his past mistakes in an unembarrassed manner."
    • (Anh ấy nói về những sai lầm trong quá khứ một cách không ngượng nghịu.)
Các biến thể của từ
  • Embarrassed: Tính từ đối nghĩa của "unembarrassed", có nghĩa cảm thấy xấu hổ, lúng túng.
    • dụ: "She felt embarrassed when she forgot her lines."
    • ( ấy cảm thấy xấu hổ khi quên lời thoại.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Confident: Tự tin.

    • dụ: "He was confident in his abilities."
  • Unfazed: Không bị ảnh hưởng, không bị hoảng sợ.

    • dụ: "She was unfazed by the criticism."
  • Composed: Điềm tĩnh, bình tĩnh.

    • dụ: "He remained composed during the interview."
Idioms Phrasal Verbs
  • Keep your cool: Giữ bình tĩnh, không bị lúng túng.

    • dụ: "Even in a stressful situation, she managed to keep her cool."
  • Take it in stride: Đối mặt với điều đó không cảm thấy lo lắng hay xấu hổ.

    • dụ: "He took the criticism in stride."
Sử dụng nâng cao

Khi sử dụng "unembarrassed" trong văn viết hoặc trò chuyện, bạn có thể miêu tả những tình huống phức tạp hơn hoặc những khía cạnh tâm lý sâu sắc hơn.

tính từ
  1. không bị ngăn trở
  2. không lúng túng; không ngượng nghịu
  3. không nợ nần

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unembarrassed"