Characters remaining: 500/500
Translation

ungrudging

/'ʌn'grʌʤiɳ/
Academic
Friendly

Từ "ungrudging" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vui lòng cho", "cho không tiếc", hoặc "không ghen ghét, không hằn học". Từ này thường được dùng để diễn tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ sẵn lòng không cảm thấy tiếc nuối khi giúp đỡ hoặc cho đi điều đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Ungrudging: Làm điều đó không sự ghen ghét hay sự tiếc nuối; sẵn lòng vui vẻ cho đi.
dụ:
  1. He gave an ungrudging donation to the charity.

    • Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền không tiếc cho tổ chức từ thiện.
  2. Her ungrudging support for her friends is truly admirable.

    • Sự ủng hộ vui lòng của ấy dành cho bạn bè thật sự đáng ngưỡng mộ.
  3. The ungrudging help from the community made the event a success.

    • Sự giúp đỡ không tiếc của cộng đồng đã làm cho sự kiện trở nên thành công.
Biến thể từ liên quan:
  • Grudge (danh từ): Sự hằn học, sự ghen ghét. dụ: "She held a grudge against him for years." ( ấy đã giữ sự hằn học đối với anh ấy suốt nhiều năm.)
  • Grudging (tính từ): Diễn tả hành động cho đi nhưng với sự không hài lòng hoặc không vui vẻ. dụ: "He gave a grudging apology." (Anh ấy đã đưa ra một lời xin lỗi không vui vẻ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Generous: Hào phóng, sẵn lòng cho đi.
  • Magnanimous: Rộng lượng, cao thượng, không nhỏ nhen.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ungrudgingly (trạng từ): Hành động một cách vui vẻ không tiếc nuối. dụ: "She helped ungrudgingly, even when it was inconvenient for her." ( ấy đã giúp đỡ một cách vui vẻ, ngay cả khi điều đó không thuận tiện cho ấy.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Give freely: Cho đi một cách tự do, không tiếc nuối.
  • Lend a helping hand: Giúp đỡ một cách nhiệt tình.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Unwilling: Không sẵn lòng, trái ngược với "ungrudging".
  • Reluctant: Do dự hoặc miễn cưỡng trong việc cho đi hoặc giúp đỡ.
tính từ
  1. vui lòng cho, cho không tiếc
    • an ungrudging gift
      một món quà vui lòng cho
  2. không ghen ghét, không hằn học

Similar Words

Comments and discussion on the word "ungrudging"