Từ "ungrudging" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vui lòng cho", "cho không tiếc", hoặc "không ghen ghét, không hằn học". Từ này thường được dùng để diễn tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ sẵn lòng và không cảm thấy tiếc nuối khi giúp đỡ hoặc cho đi điều gì đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ:
He gave an ungrudging donation to the charity.
Her ungrudging support for her friends is truly admirable.
The ungrudging help from the community made the event a success.
Biến thể và từ liên quan:
Grudge (danh từ): Sự hằn học, sự ghen ghét. Ví dụ: "She held a grudge against him for years." (Cô ấy đã giữ sự hằn học đối với anh ấy suốt nhiều năm.)
Grudging (tính từ): Diễn tả hành động cho đi nhưng với sự không hài lòng hoặc không vui vẻ. Ví dụ: "He gave a grudging apology." (Anh ấy đã đưa ra một lời xin lỗi không vui vẻ.)
Từ đồng nghĩa:
Generous: Hào phóng, sẵn lòng cho đi.
Magnanimous: Rộng lượng, cao thượng, không nhỏ nhen.
Cách sử dụng nâng cao:
Ungrudgingly (trạng từ): Hành động một cách vui vẻ và không tiếc nuối. Ví dụ: "She helped ungrudgingly, even when it was inconvenient for her." (Cô ấy đã giúp đỡ một cách vui vẻ, ngay cả khi điều đó không thuận tiện cho cô ấy.)
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Give freely: Cho đi một cách tự do, không tiếc nuối.
Lend a helping hand: Giúp đỡ một cách nhiệt tình.
Phân biệt với từ gần giống:
Unwilling: Không sẵn lòng, trái ngược với "ungrudging".
Reluctant: Do dự hoặc miễn cưỡng trong việc cho đi hoặc giúp đỡ.