Characters remaining: 500/500
Translation

unguéal

Academic
Friendly

Từ "unguéal" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latin "unguis", có nghĩa là "móng". Trong ngữ cảnh giải phẫu, "unguéal" được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến móng tay hoặc móng chân.

Định nghĩa
  • Unguéal (tính từ): thuộc về móng (tay hoặc chân).
Ví dụ sử dụng
  1. Anatomie unguéale: Giải phẫu móng - Một lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc chức năng của móng tay móng chân.
  2. Pathologie unguéale: Bệnhmóng - Các bệnh liên quan đến móng như nấm móng, móng mọc ngược, hoặc các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe của móng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Infection unguéale: Nhiễm trùng móng - Khi móng bị nhiễm vi khuẩn hoặc nấm.
    • Malformation unguéale: Dị dạng móng - Khi móng phát triển không bình thường.
Phân biệt biến thể
  • Từ "unguéal" không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Substance unguéale: Chất móng - Chất liệu tạo nên móng.
    • Nail: Từ tiếng Anh tương đương với "unguéal".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Một số từ gần nghĩa có thể kể đến như:
    • Ongle: Nghĩa là "móng" trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng không phảitính từ.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "unguéal". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, bạn có thể thấy các thuật ngữ phức tạp liên quan đến sức khỏe móng.

Tóm lại

Từ "unguéal" là một tính từ quan trọng trong lĩnh vực giải phẫu y học, dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến móng tay móng chân.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) móng (tay, chân)
    • Substance unguéale
      chất móng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unguéal"