Characters remaining: 500/500
Translation

universalize

/,ju:ni'və:səlaiz/ Cách viết khác : (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/
Academic
Friendly

Từ "universalize" trong tiếng Anh một động từ (ngoại động từ) có nghĩa làm cho một điều đó trở nên phổ biến, được biết đến hoặc áp dụng rộng rãi cho mọi người, mọi nơi. Cụ thể hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chính trị, hoặc các khái niệm xã hội khác, nhằm mục đích làm cho một ý tưởng, một sản phẩm hay một dịch vụ trở nên dễ tiếp cận với tất cả mọi người.

Định nghĩa:
  • Universalize (động từ): Làm cho điều đó trở nên phổ quát, phổ biến, hoặc được biết đến rộng rãi.
dụ sử dụng:
  1. Giáo dục: "The government aims to universalize education by providing free schooling for all children." (Chính phủ nhằm mục đích phổ cập giáo dục bằng cách cung cấp việc học miễn phí cho tất cả trẻ em.)

  2. Y tế: "The organization is working to universalize access to healthcare in developing countries." (Tổ chức này đang làm việc để phổ cập quyền tiếp cận dịch vụ y tếcác nước đang phát triển.)

  3. Công nghệ: "We need to universalize internet access to ensure that everyone can benefit from online resources." (Chúng ta cần phổ cập quyền truy cập internet để đảm bảo rằng mọi người đều có thể hưởng lợi từ các tài nguyên trực tuyến.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Universal (tính từ): Mang nghĩa phổ quát, toàn cầu. dụ: "The universal language of music can connect people from different cultures." (Ngôn ngữ phổ quát của âm nhạc có thể kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.)

  • Universality (danh từ): Tính phổ quát, tính chung. dụ: "The universality of human rights is recognized worldwide." (Tính phổ quát của nhân quyền được công nhận trên toàn thế giới.)

Từ đồng nghĩa:
  • Generalize: Làm cho điều đó trở nên chung chung hơn, tuy nhiên, không mang hàm ý về việc làm cho điều đó phổ biến như "universalize".
  • Widespread: Thường được dùng như một tính từ để chỉ một điều đó đã lan rộng, nhưng không phải động từ.
Các cụm từ liên quan:
  • Universal design: Thiết kế phổ quát, tức là thiết kế sản phẩm hay môi trường để mọi người, bất kể khả năng, đều có thể sử dụng.
  • Universal access: Quyền tiếp cận phổ quát, thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc dịch vụ xã hội.
Idioms Phrasal verbs:

"universalize" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như "make available to everyone" (làm cho mọi người đều có thể tiếp cận).

ngoại động từ
  1. làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng ; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập
    • to universalize education
      phổ cập giáo dục

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "universalize"

Comments and discussion on the word "universalize"