Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
univitellin
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng
    • Jumeaux univitellins
      trẻ sinh đôi chung một trứng
Comments and discussion on the word "univitellin"