Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unkennel
/'ʌn'kenl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đuổi ra khỏi (hang, cũi...)
nội động từ
  • ra khỏi (hang, cũi)
Related search result for "unkennel"
Comments and discussion on the word "unkennel"