Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unknowability
/'ʌn'nouəblnis/ Cách viết khác : (unknowability) /'ʌn,nouə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể biết được
  • tính không thể nhận thức được
Comments and discussion on the word "unknowability"