Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unlearnt
/'ʌn'lə:n/
Jump to user comments
ngoại động từ unlearnt, unlearned
  • quên (những điều đã học)
  • bỏ, gạt bỏ
    • to unlearn a habit
      bỏ một thói quen
    • to unlearn an idea
      gạt bỏ một ý nghĩ
Related search result for "unlearnt"
Comments and discussion on the word "unlearnt"