Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unnegotiable
/'ʌnni'gouʃjəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thương lượng được
  • không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu)
  • không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại)
Comments and discussion on the word "unnegotiable"