Characters remaining: 500/500
Translation

unnerved

/'ʌn'nə:vd/
Academic
Friendly

Từ "unnerved" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa bị làm suy nhược, mất can đảm, hoặc không còn bình tĩnh. Khi ai đó cảm thấy "unnerved", họ thường cảm thấy lo lắng, bối rối, hoặc thiếu tự tin trong một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết
  • Nguồn gốc: "Unnerved" dạng quá khứ của động từ "unnerve", có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc không tự tin.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả cảm giác không thoải mái, lo lắng, hoặc bối rối khi đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She was unnerved by the loud noise outside." ( ấy cảm thấy lo lắng bởi tiếng ồn lớn bên ngoài.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The unexpected questions during the interview unnerved him, causing him to stumble over his words." (Những câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn đã làm anh ta mất bình tĩnh, khiến anh ta nói lắp.)
Các biến thể của từ
  • Động từ: "unnerve" (làm ai đó cảm thấy mất tự tin)
  • Danh từ: "nervelessness" (tình trạng không sức mạnh, can đảm)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "anxious" (lo âu), "nervous" (hồi hộp), "agitated" (bối rối)
  • Từ đồng nghĩa: "disconcerted" (bối rối), "unsettled" (không ổn định), "rattled" (bị rung chuyển)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Một số thành ngữ có thể liên quan đến cảm giác lo lắng, chẳng hạn như "on edge" (cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái).
  • Phrasal verbs: "freak out" (trở nên hoảng sợ hoặc lo lắng) có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự, dụ: "She freaked out when she saw the spider." ( ấy đã hoảng sợ khi thấy con nhện.)
Kết luận

Từ "unnerved" một từ rất hữu ích để miêu tả cảm giác lo lắng hoặc mất tự tin trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. bị làm suy nhược
  2. mất can đảm, mất nhuệ khí
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối

Similar Words

Comments and discussion on the word "unnerved"