Characters remaining: 500/500
Translation

unobservance

/'ʌnəb'zə:vəns/
Academic
Friendly

Từ "unobservance" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự không tuân theo hoặc sự vi phạm các quy tắc, luật lệ, hoặc quy định nào đó. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "unobservance" "sự không tuân thủ" hay "sự vi phạm".

Định nghĩa:
  • Unobservance (danh từ): Sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The unobservance of traffic rules can lead to serious accidents."
  2. Câu nâng cao:

    • "The committee raised concerns about the unobservance of environmental regulations by the company."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Observe (động từ): Tuân theo, quan sát.
  • Observance (danh từ): Sự tuân theo, sự thực hiện (các quy tắc hoặc truyền thống).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Noncompliance: Sự không tuân thủ, vi phạm.
  • Violation: Sự vi phạm, sự phạm luật.
  • Disregard: Sự không chú ý, không quan tâm đến (quy tắc).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Break the rules: Vi phạm quy tắc.
  • Turn a blind eye: Nhắm mắt làm ngơ, không chú ý đến điều sai trái.
Cách sử dụng:
  • Trong văn cảnh pháp hoặc quy định, "unobservance" thường được sử dụng để chỉ việc không tuân thủ các quy tắc hoặc luật pháp.
  • Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được áp dụng để mô tả hành vi không tuân theo các quy tắc xã hội hoặc quy định trong một tổ chức.
Kết luận:

Từ "unobservance" rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc không tuân thủ các quy tắc, luật lệ trong cả văn viết giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unobservance"