Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unpayable
/'ʌn'peiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể trả được (nợ)
  • không đem lại lợi nhuận, không có lời
Related search result for "unpayable"
Comments and discussion on the word "unpayable"