Characters remaining: 500/500
Translation

unreachable

/' n'ri:t bl/
Academic
Friendly

Từ "unreachable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không thể tiếp cận, không thể đến được hoặc không thể liên lạc được. Khi bạn nói điều đó "unreachable", bạn đang diễn tả rằng bạn không thể với tới, không thể đến gần hoặc không thể liên lạc với đối tượng đó.

Định nghĩa
  • Unreachable: không thể tiếp cận, không thể liên lạc, không thể tới gần.
dụ sử dụng
  1. Liên lạc:

    • "I tried to call her, but she was unreachable." (Tôi đã cố gắng gọi cho ấy, nhưng ấy không thể liên lạc được.)
  2. Vật :

    • "The top shelf is unreachable without a ladder." (Cái kệ trên cùng không thể với tới nếu không thang.)
  3. Tâm lý/ Tình cảm:

    • "He seems emotionally unreachable after his loss." (Anh ấy có vẻ không thể tiếp cận về mặt cảm xúc sau khi mất mát.)
Các biến thể của từ
  • Reachable: có thể tiếp cận, có thể liên lạc.
    • dụ: "She is always reachable by phone." ( ấy luôn có thể liên lạc qua điện thoại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inaccessible: không thể tiếp cận.
  • Out of reach: ngoài tầm với.
  • Unattainable: không thể đạt được.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "unreachable" thường được dùng để nói về một máy chủ hoặc trang web không thể truy cập:
    • "The server is currently unreachable, please try again later." (Máy chủ hiện đang không thể truy cập, vui lòng thử lại sau.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Out of reach: ngoài tầm với.

    • "The prize seemed out of reach for most competitors." (Giải thưởng dường như nằm ngoài tầm với của hầu hết các thí sinh.)
  • Reach out: liên lạc, tiếp cận.

    • "If you need help, don't hesitate to reach out to me." (Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại liên lạc với tôi.)
Tóm tắt

Từ "unreachable" rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả sự không thể liên lạc cho đến việc chỉ ra rằng một cái đó không thể với tới về mặt vật hoặc cảm xúc.

tính từ
  1. không chìa ra được, không đưa ra được
  2. không thể với tới, không thể với lấy
  3. không thể đến, không thể tới
  4. không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến

Similar Words

Comments and discussion on the word "unreachable"