Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unreachable
/' n'ri:t bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không chìa ra được, không đưa ra được
  • không thể với tới, không thể với lấy
  • không thể đến, không thể tới
  • không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến
Related words
Comments and discussion on the word "unreachable"