Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unreclaimed
/' nri'kleimd/
Jump to user comments
tính từ
  • không được ci tạo, không được giác ngộ
  • (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô
  • không được thuần hoá (thú rừng)
  • không đòi lại
Comments and discussion on the word "unreclaimed"