Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrecompensed
/' n'rek mpenst/
Jump to user comments
tính từ
  • không được thưởng
  • không được đền bù, không được bồi thường
  • không được báo đền, không được đền n
  • không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội)
Comments and discussion on the word "unrecompensed"