Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrectified
/' n'rektifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng
  • (vật lý) chưa chỉnh lưu
  • (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất
  • rađiô không tách sóng
  • (toán học) chưa cầu trường
Comments and discussion on the word "unrectified"