Characters remaining: 500/500
Translation

unsanctioned

/' n's k nd/
Academic
Friendly

Từ "unsanctioned" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không được phép," "không được thừa nhận," hoặc "không được phê chuẩn" (đặc biệt trong ngữ cảnh pháp ). Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc tổ chức không sự chấp thuận hoặc phê duyệt chính thức.

Giải thích chi tiết:
  • Không được phép: Khi một hoạt động hoặc hành động nào đó diễn ra không sự cho phép của cơ quan hoặc người thẩm quyền.
  • Không được thừa nhận: Khi một sự việc hoặc tình huống không được công nhận hoặc không được chấp nhận trong một bối cảnh nào đó.
  • Không được phê chuẩn: Đặc biệt trong lĩnh vực pháp , điều này có thể ám chỉ đến các quyết định, hành động không được thông qua hoặc phê duyệt bởi một tổ chức thẩm quyền.
dụ sử dụng:
  1. Hành động không được phép:

    • "The unsanctioned protest led to many arrests." (Cuộc biểu tình không được phép đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ.)
  2. Sự kiện không được thừa nhận:

    • "The unsanctioned event could result in legal consequences." (Sự kiện không được thừa nhận có thể dẫn đến các hậu quả pháp .)
  3. Tổ chức không được phê chuẩn:

    • "They were operating an unsanctioned organization without any official approval." (Họ đang điều hành một tổ chức không được phê chuẩn không sự chấp thuận chính thức.)
Biến thể của từ:
  • Sanction (danh từ): Sự phê chuẩn, sự cho phép.
  • Sanction (động từ): Phê chuẩn, cho phép (trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa trái ngược áp đặt hình phạt).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unapproved: Không được phê duyệt.
  • Unauthorized: Không được ủy quyền.
  • Illegitimate: Không hợp pháp, không chính đáng.
Cụm từ idioms:
  • "Sanctioned by the government": Được chính phủ phê chuẩn.
  • "Going rogue": Hành động ngoài sự kiểm soát hoặc không theo quy tắc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, bạn có thể thấy từ "unsanctioned" được dùng để mô tả các hành động chính phủ hoặc cơ quan thẩm quyền không công nhận, chẳng hạn như các cuộc biểu tình hoặc hoạt động phản kháng.
  • Trong lĩnh vực thể thao, "unsanctioned" có thể dùng để chỉ các sự kiện thể thao không được tổ chức bởi các liên đoàn thể thao chính thức.
tính từ
  1. không được phép; không được thừa nhận; (pháp ) không được phê chuẩn

Similar Words

Comments and discussion on the word "unsanctioned"