Characters remaining: 500/500
Translation

unofficial

/'ʌnə'fiʃəl/
Academic
Friendly

Từ "unofficial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không chính thức" hoặc "không được chính thức xác minh". Từ này thường được dùng để chỉ những điều không được công nhận hoặc xác nhận bởi một tổ chức, cơ quan, hoặc một nguồn chính thức nào đó.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: "Unofficial" miêu tả điều đó không sự công nhận chính thức. dụ, một cuộc họp hoặc một tài liệu không được chính thức phát hành hoặc công nhận.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "This is an unofficial document." (Đây một tài liệu không chính thức.)
    • "The meeting was unofficial and not part of the official agenda." (Cuộc họp này không chính thức không nằm trong chương trình nghị sự chính thức.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The unofficial results of the election were leaked to the press before the official announcement." (Kết quả không chính thức của cuộc bầu cử đã bị rỉ cho báo chí trước khi thông báo chính thức.)
    • "She was acting in an unofficial capacity as a consultant for the project." ( ấy đang làm việc trong vai trò không chính thức như một tư vấn viên cho dự án.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Official (tính từ): Có nghĩa "chính thức". dụ: "The official statement was released yesterday." (Tuyên bố chính thức đã được phát hành hôm qua.)
  • Unofficially (trạng từ): dạng trạng từ của "unofficial", có nghĩa "một cách không chính thức". dụ: "They unofficially agreed to collaborate." (Họ đã đồng ý hợp tác một cách không chính thức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Informal: Mang nghĩa không trang trọng, không chính thức nhưng có thể sắc thái khác. dụ: "They had an informal chat." (Họ đã một cuộc trò chuyện không chính thức.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Unconfirmed: Không được xác nhận. dụ: "The unconfirmed reports suggest a different outcome." (Các báo cáo không được xác nhận gợi ý một kết quả khác.)
    • Unofficially: Như đã đề cậptrên, trạng từ của "unofficial".
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "unofficial". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "off the record", có nghĩa thông tin không chính thức, không nên được công bố. dụ: - "The politician spoke off the record about his plans." (Chính trị gia đã nói không chính thức về kế hoạch của mình.)

Tóm lại

Từ "unofficial" được sử dụng để chỉ những thứ không được công nhận hoặc xác nhận chính thức.

tính từ
  1. không chính thức, không được chính thức xác minh

Comments and discussion on the word "unofficial"