Từ "unofficial" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không chính thức" hoặc "không được chính thức xác minh". Từ này thường được dùng để chỉ những điều không được công nhận hoặc xác nhận bởi một tổ chức, cơ quan, hoặc một nguồn chính thức nào đó.
Giải thích chi tiết
Ví dụ sử dụng
"This is an unofficial document." (Đây là một tài liệu không chính thức.)
"The meeting was unofficial and not part of the official agenda." (Cuộc họp này không chính thức và không nằm trong chương trình nghị sự chính thức.)
"The unofficial results of the election were leaked to the press before the official announcement." (Kết quả không chính thức của cuộc bầu cử đã bị rò rỉ cho báo chí trước khi có thông báo chính thức.)
"She was acting in an unofficial capacity as a consultant for the project." (Cô ấy đang làm việc trong vai trò không chính thức như một tư vấn viên cho dự án.)
Phân biệt các biến thể của từ
Official (tính từ): Có nghĩa là "chính thức". Ví dụ: "The official statement was released yesterday." (Tuyên bố chính thức đã được phát hành hôm qua.)
Unofficially (trạng từ): Là dạng trạng từ của "unofficial", có nghĩa là "một cách không chính thức". Ví dụ: "They unofficially agreed to collaborate." (Họ đã đồng ý hợp tác một cách không chính thức.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Unconfirmed: Không được xác nhận. Ví dụ: "The unconfirmed reports suggest a different outcome." (Các báo cáo không được xác nhận gợi ý một kết quả khác.)
Unofficially: Như đã đề cập ở trên, là trạng từ của "unofficial".
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "unofficial". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "off the record", có nghĩa là thông tin không chính thức, không nên được công bố. Ví dụ: - "The politician spoke off the record about his plans." (Chính trị gia đã nói không chính thức về kế hoạch của mình.)
Tóm lại
Từ "unofficial" được sử dụng để chỉ những thứ không được công nhận hoặc xác nhận chính thức.