Characters remaining: 500/500
Translation

unsmiling

/' n'smaili /
Academic
Friendly

Từ "unsmiling" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả trạng thái không cười, thường mang ý nghĩa nghiêm trang hoặc nghiêm nghị. Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa không, kết hợp với động từ "smile" (cười).

Định nghĩa:
  • Unsmiling (tính từ): Không cười, nghiêm trang, không thể hiện cảm xúc vui vẻ hoặc thân thiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher looked unsmiling when the students were late." (Giáo viên trông nghiêm nghị khi học sinh đến muộn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite his unsmiling demeanor, he is very kind-hearted." (Mặc dù vẻ ngoài của anh ấy không cười, nhưng anh ấy rất tốt bụng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả nhân vật, "unsmiling" có thể được dùng để thể hiện tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật:
    • "The unsmiling warrior stood guard at the entrance, ready to defend his kingdom." (Người chiến binh không cười đứng canh gáclối vào, sẵn sàng bảo vệ vương quốc của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Smile (động từ): Cười.
  • Smiling (tính từ): Cười, có vẻ vui vẻ.
  • Unsmiling (tính từ): Không cười, nghiêm trang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Serious: Nghiêm túc.
  • Stern: Nghiêm khắc.
  • Grave: Nghiêm trọng, không vui.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put on a brave face": Ngụ ý rằng người ta cố gắng tỏ ra bình tĩnh hoặc vui vẻ trong tình huống khó khăn, nhưng không nhất thiết phải cười.
  • "Keep a straight face": Giữ vẻ mặt nghiêm trang, không cười trong khi có thể có điều hài hước.
Kết luận:

Từ "unsmiling" không chỉ đơn thuần không cười còn mang theo cảm xúc nghiêm túc hoặc nghiêm nghị. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn miêu tả hơn về tâm trạng hoặc tính cách của một người trong văn viết hoặc nói.

tính từ
  1. không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị

Similar Words

Comments and discussion on the word "unsmiling"