Characters remaining: 500/500
Translation

uprose

/ p'raiz/
Academic
Friendly

Từ "uprose" một động từ nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đứng dậy", "dâng lên", "mọc lên" hoặc "nổi dậy". Đây một từ phần cổ điển ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Uprose được sử dụng để diễn tả hành động đứng dậy từ một vị trí ngồi hoặc nằm, hoặc để chỉ sự nổi dậy của một cái đó từ dưới lên (như mặt trời mọc).
  • Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong văn học.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "As the sun began to rise, the people uprose from their slumber." (Khi mặt trời bắt đầu mọc, mọi người đã thức dậy từ giấc ngủ của họ.)

  2. Diễn tả hành động đứng dậy: "He uprose from his chair to greet the guests." (Anh ấy đứng dậy khỏi ghế để chào đón các vị khách.)

Biến thể của từ:
  • Uprisen: Đây dạng phân từ hoàn thành của "uprose", cũng mang ý nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học.
    • dụ: "The uprisen sun cast a warm glow over the valley." (Mặt trời đã mọc lên tỏa ra ánh sáng ấm áp trên thung lũng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rise: Cũng có nghĩa "đứng dậy" hoặc "mọc lên", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Stand up: cụm động từ phổ biến hơn, nghĩa "đứng dậy".
  • Awaken: Nghĩa "thức dậy", có thể liên quan đến việc tỉnh dậy từ giấc ngủ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Rise and shine: Thức dậy bắt đầu một ngày mới với năng lượng.
  • Uprising: Sự nổi dậy, thường dùng để chỉ một cuộc cách mạng hay khởi nghĩa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "uprose" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ về sự chuyển mình hoặc thay đổi. dụ: "The hero uprose from the ashes of defeat, ready to face his destiny." (Người hùng đã đứng dậy từ tro tàn của thất bại, sẵn sàng đối mặt với số phận của mình.)
nội động từ uprose; uprisen
  1. thức dậy; đứng dậy
  2. dâng lên; mọc (mặt trời)
  3. nổi dậy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "uprose"