Characters remaining: 500/500
Translation

operose

/'ɔpərous/
Academic
Friendly

Từ "operose" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa một công việc hoặc nhiệm vụ tốn nhiều công sức, đòi hỏi sự tỉ mỉ cần cù. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những việc làm không chỉ cần thời gian còn cần sự chú ý đến từng chi tiết.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "operose" bắt nguồn từ tiếng Latin "operosus", có nghĩa "tốn công sức".
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả công việc nặng nhọc, phức tạp hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Writing a thesis can be an operose task that requires a lot of dedication."
    • (Viết luận văn có thể một công việc tỉ mỉ đòi hỏi nhiều sự cống hiến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The operose process of restoring the old painting demanded both skill and patience from the conservators."
    • (Quá trình tỉ mỉ phục hồi bức tranh đòi hỏi cả kỹ năng lẫn sự kiên nhẫn từ các nhà bảo tồn.)
Các biến thể của từ:
  • Operosity (danh từ): Sự tốn công sức, sự cần cù.
  • Operose (tính từ): Mô tả công việc hoặc nhiệm vụ khó khăn tốn nhiều công sức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diligent: Chăm chỉ, cần cù.
  • Laborious: Tốn nhiều công sức, khó khăn.
  • Meticulous: Tỉ mỉ, cẩn thận trong từng chi tiết.
Các cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs):
  • Burn the midnight oil: Làm việc muộn vào ban đêm, thường để hoàn thành một công việc tỉ mỉ.
  • Put in the hours: Dành nhiều thời gian cho một công việc, thường công việc cần cù.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "operose", bạn nên nhớ rằng thường mang nghĩa tích cực khi nói đến sự cần cù nỗ lực, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói đến một công việc quá khó khăn hoặc mệt mỏi.

tính từ
  1. tỉ mỉ, cần cù
  2. đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)

Similar Spellings

Words Containing "operose"

Comments and discussion on the word "operose"