Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ustensile
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dụng cụ nhà bếp
  • đồ dùng, dụng cụ
    • Ustensiles de jardinage
      dụng cụ làm vườn
    • qu'est-ce que c'est que cet ustensile?
      (thân mật) cái của gì thế này?
Related search result for "ustensile"
Comments and discussion on the word "ustensile"