Từ "vénérable" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đáng kính" hoặc "tôn trọng", thường được dùng để chỉ những người lớn tuổi, có nhiều kinh nghiệm, hoặc những người có vị trí cao trong xã hội hoặc tôn giáo. Từ này mang ý nghĩa thể hiện sự kính trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Giải thích và sử dụng:
Nghĩa chính: Đáng kính, tôn trọng, thường dùng để chỉ những người có tuổi, có uy tín hoặc vị trí cao.
Ví dụ:
Các biến thể và từ liên quan:
Vénération (danh từ): Sự tôn kính, sự tôn thờ.
Vénérer (động từ): Tôn kính, tôn thờ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Respectable: Đáng kính, có thể dùng để chỉ những người hoặc điều gì đó xứng đáng được tôn trọng.
Honorable: Đáng tôn trọng, thường chỉ những điều có phẩm giá cao.
Révérend: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những người có vị trí tôn kính trong Giáo hội.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản lịch sử hoặc văn học, "vénérable" có thể được sử dụng để thể hiện sự kính trọng đối với các nhân vật lịch sử, nhà văn hoặc những người có ảnh hưởng lớn.
Ví dụ: La vénérable tradition de la littérature française: Truyền thống đáng kính của văn học Pháp.
Idioms và cụm từ:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "vénérable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường gắn liền với sự tôn trọng đối với độ tuổi, kinh nghiệm hoặc vị trí của người được đề cập.