Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vénérable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng kính
    • Vieillard vénérable
      cụ già đánh kính
    • d'un âge vénérable
      già lắm
danh từ
  • (tôn giáo) đại đức
  • chi hội trưởng Tam điểm
Related search result for "vénérable"
Comments and discussion on the word "vénérable"