Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vấn đề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Điều cần phải được nghiên cứu giải quyết: giải quyết mấy vấn đề đặt vấn đề vấn đề việc làm cho thanh niên không thành vấn đề Như vậy là có vấn đề.
Related search result for "vấn đề"
Comments and discussion on the word "vấn đề"