Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vỗ tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường
Related search result for "vỗ tay"
Comments and discussion on the word "vỗ tay"