Characters remaining: 500/500
Translation

vadrouilleur

Academic
Friendly

Từ "vadrouilleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng theo cách thân mật để chỉ những người thích đi dạo, lang thang hay đi du lịch một cách thoải mái, không kế hoạch cụ thể. Từ này có thể mang một ý nghĩa hơi hài hước hoặc thân thiện, thể hiện sự tự do thích khám phá.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Vadrouilleur (danh từ): kẻ đi dạo nhởn nhơ, người thích lang thang.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est un vadrouilleur, toujours à la recherche de nouvelles aventures." (Anh ấymột kẻ đi dạo nhởn nhơ, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.)
  2. Câu với ngữ cảnh:

    • "Les vadrouilleurs aiment flâner dans les rues sans but précis." (Các kẻ đi dạo nhởn nhơ thích lang thang trên phố không mục đích cụ thể.)
Các biến thể của từ:
  • Vadrouille (danh từ): có thể dùng để chỉ một chuyến đi dạo hoặc cuộc đi lang thang.
  • Vadrouiller (động từ): có nghĩađi dạo, lang thang, không kế hoạch cụ thể.
    • Ví dụ: "Nous allons vadrouiller dans le parc cet après-midi." (Chúng ta sẽ lang thang trong công viên chiều nay.)
Từ đồng nghĩa:
  • Flâneur: một từ tương tự, chỉ những người thích đi dạo, thườngtrong thành phố.
  • Promeneur: cũng có nghĩangười đi dạo nhưng có thể không mang ý nghĩa tự do như "vadrouilleur".
Các từ gần giống:
  • Globetrotteur: chỉ những người thích du lịch vòng quanh thế giới.
  • Routard: từ này cũng chỉ những người thích đi du lịch, thường mang nghĩa chỉ những người du lịch bụi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "vadrouilleur" để mô tả tính cách của một người, chẳng hạn như:
    • "Mon frère est un vrai vadrouilleur, il ne reste jamais au même endroit trop longtemps." (Anh trai tôimột kẻ đi dạo nhởn nhơ thật sự, anh ấy không bao giờmột chỗ quá lâu.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "vadrouilleur", bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ: - "Être dans le vent" (ở trong gió) có thể dùng để mô tả một người hay thay đổi, thích đi dạo như một "vadrouilleur".

danh từ giống đực
  1. (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vadrouilleur"