Characters remaining: 500/500
Translation

vaginae

/və'dʤainə/
Academic
Friendly

Từ "vaginae" dạng số nhiều của danh từ "vagina". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan:

Định nghĩa
  1. Giải phẫu: Trong ngữ cảnh y học, "vaginae" (số nhiều của vagina) chỉ đến những ống trong cơ thể phụ nữ, nối giữa tử cung bên ngoài cơ thể. Vagina đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh sản quan hệ tình dục.
  2. Thực vật học: Trong ngữ cảnh thực vật, "vaginae" có thể chỉ đến bẹ , đó phần bao bọc xung quanh thân hoặc cuống của cây.
dụ sử dụng
  1. Giải phẫu:

    • "The vaginae are part of the female reproductive system." (Âm đạo một phần của hệ thống sinh sản nữ.)
  2. Thực vật học:

    • "The vaginae of the plant help support the leaves." (Bẹ của cây giúp nâng đỡ các .)
Các biến thể của từ
  • Vagina: Dạng số ít.

    • dụ: "The vagina is an important part of the female body." (Âm đạo một phần quan trọng của cơ thể nữ.)
  • Vaginal: Tính từ liên quan đến vagina.

    • dụ: "Vaginal health is crucial for women's well-being." (Sức khỏe âm đạo rất quan trọng cho sự khỏe mạnh của phụ nữ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cervix: Cổ tử cung, phần nối giữa tử cung âm đạo.
  • Uterus: Tử cung, nơi thai nhi phát triển.
Cụm từ idioms
  • Vaginal birth: Sinh thường qua âm đạo.
  • Vaginal discharge: Dịch tiết âm đạo, thường dùng để chỉ các chất lỏng từ âm đạo trong điều kiện bình thường hoặc bất thường.
Cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "vaginae", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to have a vaginal exam" (khám âm đạo).

danh từ, số nhiều vaginae
  1. bao, vỏ bọc
  2. (giải phẫu) âm đạo
  3. (thực vật học) bẹ ()

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vaginae"