Characters remaining: 500/500
Translation

valseur

Academic
Friendly

Từ "valseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "người nhảy valse" (một điệu nhảy kiểu Pháp) cũng được dùng để chỉ những người không kiên định hoặc không đáng tin cậy. Dưới đâymột số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Người nhảy valse: "Valseur" thường chỉ những người tham gia nhảy valse, một điệu nhảy lãng mạn quyến rũ.
  2. Người không kiên định, không đáng tin: Trong ngữ cảnh này, "valseur" miêu tả những người thường thay đổi ý kiến, quyết định hoặc hành vi của họ, khiến cho người khác không thể tin tưởng vào họ.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nhảy múa:

    • Il est un excellent valseur, il danse magnifiquement. (Anh ấymột người nhảy valse tuyệt vời, anh ấy nhảy rất đẹp.)
  2. Trong ngữ cảnh không kiên định:

    • Je ne veux pas être en couple avec un valseur, je cherche quelqu'un de sérieux. (Tôi không muốn hẹn hò với một người không kiên định, tôi đang tìm kiếm ai đó nghiêm túc.)
Biến thể của từ
  • Valse: Từ gốc chỉ điệu nhảy valse.
  • Valseuse: Danh từ giống cái, chỉ người phụ nữ nhảy valse.
Từ gần giống
  • Danseur: Người nhảy (nói chung, không chỉ riêng điệu valse).
  • Flambeur: Người cờ bạc, cũng có nghĩangười không ổn định trong tài chính.
Từ đồng nghĩa
  • Instable: Không ổn định.
  • Inconstant: Không kiên định.
Cụm từ, thành ngữ
  • Faire le valseur: Có thể hiểuhành động thay đổi ý kiến liên tục, không đứng vững vào một lập trường nào.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi dùng "valseur" để chỉ người nhảy valse, bạn có thể dùng trong những tình huống trang trọng hay khi nói về nghệ thuật múa.
  • Khi dùng "valseur" trong nghĩa không kiên định, cố gắng làm bối cảnh để tránh hiểu nhầm.
danh từ giống đực
  1. người nhảy van
  2. (thân mật) người không kiên định, người không đáng tin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "valseur"