Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
valvate
/'vælvə/ Cách viết khác : (valvate) /'vælveit/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ
Related search result for "valvate"
Comments and discussion on the word "valvate"