Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaporisateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lí) thiết bị hóa hơi
    • Vaporisateur à gaz d'échappement
      thiết bị chưng cất khí thải
  • máy phun, lọ bơm
    • Vaporisateur à parfum
      lọ bơm nước hoa
Comments and discussion on the word "vaporisateur"