Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaseux
Jump to user comments
tính từ
  • có bùn
    • Fond vaseux
      đáy có bùn
  • (thân mật) phờ phạc
    • Je me sens vaseux ce matin
      sáng này tôi thấy người phờ phạc
  • (thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu
    • Raisonnement vaseux
      lý luận lúng túng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ
Related search result for "vaseux"
Comments and discussion on the word "vaseux"