Characters remaining: 500/500
Translation

vassalité

Academic
Friendly

Từ "vassalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chư hầu" hoặc "chế độ chư hầu". thể hiện tình trạng lệ thuộc, trong đó một quốc gia hoặc một cá nhân phải chịu sự kiểm soát hoặc bảo vệ của một quốc gia hoặc cá nhân khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Vassalité (phận chư hầu) đề cập đến một mối quan hệ trong đó một bên (chư hầu) phải phục tùng cống nạp cho bên kia (chúa tể). Đâymột khái niệm phổ biến trong lịch sử, đặc biệtchâu Âu thời Trung Cổ, khi các lãnh chúa có thể yêu cầu sự trung thành cống nạp từ các chư hầu của họ.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Trong văn bản lịch sử: "Au Moyen Âge, de nombreux seigneurs avaient des vassaux qui leur devaient fidélité." (Vào thời Trung Cổ, nhiều lãnh chúa các chư hầu phải trung thành với họ).
    • Trong chính trị hiện đại: "La vassalité de certains pays face aux grandes puissances est souvent critiquée." (Tình trạng lệ thuộc của một số quốc gia trước các cường quốc lớn thường bị chỉ trích).
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Vassal (chư hầu) là danh từ chỉ người hoặc quốc gia trong trạng thái vassalité.
    • Seigneur (lãnh chúa) là bên có quyền lực trong mối quan hệ chư hầu.
    • Từ đồng nghĩa có thểdépendance (sự phụ thuộc) khi sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  4. Các cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "vassalité" có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quan hệ quốc tế, để chỉ sự lệ thuộc kinh tế hoặc chính trị, ví dụ: "La vassalité économique d'un pays peut affecter sa souveraineté." (Tình trạng lệ thuộc kinh tế của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến chủ quyền của ).
  5. Idiom cụm động từ liên quan:

    • Không idiom trực tiếp liên quan đến "vassalité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "être sous la vassalité de" (ở dưới sự chư hầu của), được dùng để chỉ tình trạng lệ thuộc.
Tóm lại:
  • Vassalité chỉ một trạng thái hoặc mối quan hệ phụ thuộc, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị.
  • Hãy nhớ rằng có thể được sử dụng không chỉ trong bối cảnh lịch sử mà còn trong các cuộc thảo luận hiện đại về quyền lực sự độc lập.
danh từ giống cái
  1. phận chư hầu
  2. chế độ chư hầu
  3. (nghĩa rộng) tình trạng lệ thuộc

Antonyms

Comments and discussion on the word "vassalité"