Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vastement
Jump to user comments
phó từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp
    • Etendre vastement la ville
      mở rộng thành phố
  • (thân mật) rất, hết sức
Comments and discussion on the word "vastement"